Có 2 kết quả:
等离子体 děng lí zǐ tǐ ㄉㄥˇ ㄌㄧˊ ㄗˇ ㄊㄧˇ • 等離子體 děng lí zǐ tǐ ㄉㄥˇ ㄌㄧˊ ㄗˇ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plasma (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plasma (physics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0